1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seasonal schedule

seasonal schedule

Kỹ thuật
  • lịch biểu từng thời
  • lịch biểu từng vụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận