1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seasonal rates

seasonal rates

Kinh tế
  • mức giá theo mùa
  • mức giá thời vụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận