1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seasonal industry

seasonal industry

Kinh tế
  • công nghiệp theo mùa
  • công nghiệp theo mùa, tiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận