1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seasickness

seasickness

/"si:,siknis/
Danh từ
  • chứng say sóng
Kỹ thuật
  • chứng say sóng
  • say sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận