1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ searing-iron

searing-iron

/"siəriɳ"aiən/
Danh từ
  • sắt đốt (miếng sắt để đốt vết thương)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận