Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ searing-iron
searing-iron
/"siəriɳ"aiən/
Danh từ
sắt đốt (miếng sắt để đốt vết thương)
Thảo luận
Thảo luận