1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ searchingly

searchingly

Phó từ
  • tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự khám xét, câu hỏi )
  • xuyên suốt, thấu vào, thấm thía

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận