1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seamless tube

seamless tube

Kỹ thuật
  • ống đúc liền
  • ống đúc, ống vết hàn
  • ống không hàn
  • ống không mối hàn
  • ống liền
  • ống nguyên
Xây dựng
  • không vết hàn
  • ống đúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận