1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seaming

seaming

Kinh tế
  • sự bao gói
  • sự cuộn
  • sự tạo đường nối
Kỹ thuật
  • sự gấp mép
  • sự gấp nếp
  • sự khâu nối
  • sự uốn
  • sự uốn mép
Dệt may
  • sự may
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận