1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seamanship

seamanship

/"si:mənʃip/
Danh từ
  • sự thạo nghề đi biển, tài đi biển
Kinh tế
  • sự thạo nghề đi biển
  • tài đi biển
Kỹ thuật
  • nghệ thuật đi biển
  • tàu đi biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận