Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seamanly
seamanly
/"si:mənlaik/ (seamanly) /"si:mənli/
Tính từ
như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển
Thảo luận
Thảo luận