1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sealing wax

sealing wax

Kinh tế
  • sáp niêm
  • xi gắn
  • xi gắn (dùng để niêm phong)
Hóa học - Vật liệu
  • xi đóng dấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận