1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sealing compound

sealing compound

Kỹ thuật
  • chất bít kín
  • chống thấm
Xây dựng
  • hỗn hợp trám kín
  • hợp chất bít kín
  • keo trét
  • ma tít hàn kẽ
  • ma tít trét kẽ
Điện lạnh
  • hợp chất bịt kín (tránh khí và ẩm)
Cơ khí - Công trình
  • keo trét kín
Toán - Tin
  • keo trét, mát-tít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận