1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sealing

sealing

Danh từ
  • sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín
Kinh tế
  • sự cuộn
  • sự dán
  • sự đóng kín
  • sự gói
  • sự hàn
  • sự săn hải cẩu
Kỹ thuật
  • bịt kín
  • chống thấm
  • đặc
  • khít
  • kín
  • sự bít kín
  • sự đệm kín
  • sự đóng kín
  • sự gắn
  • sự hàn
  • sự hàn kín
  • sự kín
  • sự làm kín
  • sự lấp kín (bãi rác)
  • sự trát
  • sự trét
  • trét kín
Xây dựng
  • lấp kín
  • sự trám kín
Điện lạnh
  • phần gắn
Điện
  • việc cặp chì
  • việc niêm phong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận