sealer
/"si:lə/
Danh từ
- người áp triện, người đóng dấu
- người săn chó biển; tàu săn chó biển
Kinh tế
- máy bao gói
- máy cuộn
- máy dán hộp bằng giấy
- máy lăn
- tàu săn thú biển
Kỹ thuật
- chất bít kín
- chất cách nhiệt
Hóa học - Vật liệu
- chất hàn
- vòng kẹp bịt kín
Điện lạnh
- chất làm kín
- chất làm kín (cách nhiệt)
Xây dựng
- sơn bịt lỗ hổng
Chủ đề liên quan
Thảo luận