1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sealer

sealer

/"si:lə/
Danh từ
  • người áp triện, người đóng dấu
  • người săn chó biển; tàu săn chó biển
Kinh tế
  • máy bao gói
  • máy cuộn
  • máy dán hộp bằng giấy
  • máy lăn
  • tàu săn thú biển
Kỹ thuật
  • chất bít kín
  • chất cách nhiệt
Hóa học - Vật liệu
  • chất hàn
  • vòng kẹp bịt kín
Điện lạnh
  • chất làm kín
  • chất làm kín (cách nhiệt)
Xây dựng
  • sơn bịt lỗ hổng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận