1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seal-fishery

seal-fishery

/"si:l,fiʃəri/
Danh từ
  • sự săn chó biển
  • cuộc đi săn chó biển

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận