1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seaboard

seaboard

/"si:bɔ:d/
Danh từ
  • bờ biển; vùng bờ biển
Kinh tế
  • bờ biển
Hóa học - Vật liệu
  • dải bờ biển
Giao thông - Vận tải
  • dải ven bờ
Xây dựng
  • vùng bờ biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận