Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seaboard
seaboard
/"si:bɔ:d/
Danh từ
bờ biển; vùng bờ biển
Kinh tế
bờ biển
Hóa học - Vật liệu
dải bờ biển
Giao thông - Vận tải
dải ven bờ
Xây dựng
vùng bờ biển
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận