1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sea-ware

sea-ware

/"si:weə/
Danh từ
  • tảo biển (để làm phân bón)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận