1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sea-shell

sea-shell

Kinh tế
  • động vật thân mềm ở biển
  • loài nhuyễn thể
  • vỏ cứng
  • vỏ giáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận