1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sea chestnut

sea chestnut

/"si:"tʃestnʌt/ (sea_hedgehog) /"si:"hedʤhɔg/ (sea-urchin) /"si:"ə:tʃin/
  • urchin)
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận