1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sea captain

sea captain

/"si:"kæptin/
Danh từ
  • thuyền trưởng
  • tướng cầm quân trên mặt biển
  • thơ ca văn học thuỷ thủ dày dạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận