Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scute
scute
/"skju:təm/ (scute) /skju:t/
Danh từ
sử học
cái mộc, cái khiên
giải phẫu
xương bánh chè
động vật
mai rùa
Kỹ thuật
vảy
Chủ đề liên quan
Sử học
Giải phẫu
Động vật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận