1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scupper

scupper

/"skʌpə/
Danh từ
  • lỗ thông nước (ở mạn tàu)
Động từ
  • bắn chìm, nhận chìm, đánh đắm; khử
  • tiếng lóng đột kích và tàn sát
Kỹ thuật
  • lỗ thoát nước
  • lỗ thoát nước tàu thủy
  • lỗ thông nước (mạn tàu)
  • ống thoát nước
  • ống tiêu nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận