1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sculpture

sculpture

/"skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/
Danh từ
  • thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
  • công trình điêu khắc
  • sinh vật học đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)
Động từ
  • điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc
  • là nhà điêu khắc
  • sinh vật học (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)
Kỹ thuật
  • chạm trổ
  • nghề điêu khắc
Xây dựng
  • điêu khắc
  • tượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận