1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scroll

scroll

/skroul/
Danh từ
  • cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; từ cổ bảng danh sách
  • hình trang trí dạng cuộn
  • từ hiếm đường xoáy ốc
Động từ
  • trang trí bằng những hình cuộn
  • từ hiếm cuộn tròn
Kinh tế
  • vít tải
Kỹ thuật
  • cuộn
  • đường xoắn ốc
  • nếp cuộn
  • sự cuốn
  • vật hình xoắn ốc
  • xem lướt
  • xem trộm
Xây dựng
  • buồng xoắn trôn ốc
  • gờ xoắn ốc
  • trang trí cuộn
  • vỏ bình ốc (của máy bơm)
Toán - Tin
  • cuộn đường xoáy ốc
  • đường xoáy ốc
  • mặt kẻ lệch
  • sự xem lướt
Cơ khí - Công trình
  • đường xoắn ốc phẳng
  • nếp cuộn tròn
  • ren phẳng (mâm cặp máy tiện)
  • trục vít (bước thay đổi theo đường kính lõi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận