1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrobiculat

scrobiculat

/skrɔ"bikjuleit/ (scrobiculated) /skrɔ"bikjuleitid/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận