Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scrobiculat
scrobiculat
/skrɔ"bikjuleit/ (scrobiculated) /skrɔ"bikjuleitid/
Tính từ
thành từng đường, thành rãnh
sinh vật học
có nhiều chỗ lõm
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận