1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrivener

scrivener

/"skrivnə/
Danh từ
  • người cho vay tiền
  • sử học người sao chép, người viết bản thảo; người quản lý văn khế
Kinh tế
  • cho mướn
  • người cho vay
  • người cho vay nợ
  • người công chứng
  • người dắt mối
  • người sao lục văn bản
  • người soạn văn bản
  • nhân viên sao chép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận