1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ script

script

/skript/
Danh từ
  • chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết; chữ viết tay giả chữ in
  • kịch bản phim đánh máy
  • bản phát thanh
  • câu trả lời viết (của thí sinh)
  • pháp lý nguyên bản, bản chính
Kỹ thuật
  • bản gốc
  • bản thảo
  • chữ viết
  • chữ viết (kiểu chữ in)
  • kịch bản
  • nguyên bản
  • tập lệnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận