1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrip

scrip

/skrip/
Danh từ
  • chứng khoán tạm thời
  • từ cổ cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày)
Kinh tế
  • chứng chỉ chứng khoán
  • chứng khoán
  • chứng khoán tạm thời
  • chứng thư
  • giấy chứng nhận cổ phiếu tạm thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận