Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scrip
scrip
/skrip/
Danh từ
chứng khoán tạm thời
từ cổ
cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày)
Kinh tế
chứng chỉ chứng khoán
chứng khoán
chứng khoán tạm thời
chứng thư
giấy chứng nhận
cổ phiếu
tạm thời
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kinh tế
Cổ phiếu
Thảo luận
Thảo luận