Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scrimshank
scrimshank
/"skrimʃænk/
Nội động từ
quân sự
tiếng lóng
trốn việc
Chủ đề liên quan
Quân sự
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận