1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scribe

scribe

/skraib/
Danh từ
  • người viết, người biết viết
  • người sao chép bản thảo
  • kinh thánh người Do thái giữ công văn giấy tờ
  • từ cổ nhà luật học và thần học Do thái
  • (như) scriber
Động từ
  • kẻ bằng mũi nhọn
Kinh tế
  • cái cưa cột xương sống (của động vật)
Kỹ thuật
  • kẻ đường
  • khắc
  • khía
  • mũi vạch
  • sao chép
  • vạch
  • vạch dấu
  • vẽ sơ đồ
Toán - Tin
  • vạch kẻ đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận