1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scribble

scribble

/"skribl/
Danh từ
  • chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng
  • Anh - Mỹ tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng
Động từ
  • viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng
  • viết xoàng (văn, báo...)
Xây dựng
  • bút phác họa
  • viết cẩu thả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận