1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ screwball

screwball

Tính từ
  • gàn, lập dị, điên
Danh từ
  • người gàn dở, người lập dị, người điên
  • quả bóng xoáy bóng chày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận