1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrannel

scrannel

/"skrænl/
Tính từ
  • gầy gò khẳng khiu
  • từ cổ nhỏ, yếu (tiếng, giọng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận