Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scrannel
scrannel
/"skrænl/
Tính từ
gầy gò khẳng khiu
từ cổ
nhỏ, yếu (tiếng, giọng)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận