1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrag

scrag

/skræg/
Danh từ
  • người gầy khẳng khiu; động vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu
  • xương sườn động vật; cổ cừu (để làm thức ăn)
  • tiếng lóng có (người)
Động từ
Kinh tế
  • vết cắt trên súc thịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận