1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scouring

scouring

Danh từ
  • sự tẩy sạch, sự làm sạch
Kinh tế
  • sự bóc vỏ
  • sự làm sạch
  • sự xay cát
Kỹ thuật
  • sự cán nhẵn
  • sự cọ sạch
  • sự giặt
  • sự khử cặn
  • sự làm sạch
  • sự làm sạch gỉ
  • sự rửa sạch
  • sự tạo gỉ
  • sự tẩy sạch
  • sự xói lở
  • sự xúc rửa
Dệt may
  • sự dội rửa
  • sự khử keo tơ (len)
Xây dựng
  • tác dụng rửa xói
  • tác dụng xói lở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận