1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scorch

scorch

/skɔ:tʃ/
Danh từ
  • sự thiêu sém, sự cháy sém
  • tiếng lóng sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp)
Động từ
  • thiêu, đốt, làm cháy sém
  • quân sự đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ
  • Anh - Mỹ làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng
Nội động từ
Kinh tế
  • làm cháy xém
  • sự cháy xém
  • thiêu đót
Kỹ thuật
  • khắc
  • khía
  • khía rãnh
  • làm xước
  • rạch rãnh
  • sự nướng
  • vạch dấu
  • vẽ sơ đồ
Hóa học - Vật liệu
  • hơ lửa
  • lưu hóa sớm
  • sự hơ qua lửa
  • sự lưu hóa sớm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận