Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scopate
scopate
/"skoupeit/
Tính từ
động vật
có chùm lông bàn chải (ở chân)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận