scoop
/sku:p/
Danh từ
- cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...)
- cái môi dài cán; môi (đầu)
- cái gàu múc nước (đầy)
- sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc
- môn lãi lớn (do đầu cơ)
- giải phẫu cái nạo
- tiếng lóng tin riêng (dành cho tờ báo nào)
Động từ
- xúc (than...), múc (nước...)
- thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...)
- nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)
Kinh tế
- cá muối
- cái gầu
- cái xẻng
- chiếm lấy
- chiếm lĩnh thị trường
- chiếm lĩnh (thị trường...)
- cướp lấy
- đi trước
- giành trước
- kiếm được
- làm trước
- món lời lớn (do đầu cơ)
- thu được
- thu được (món lời lớn...)
- tin riêng đặc biệt (của một tờ báo, một hãng tin...)
- tranh tiên
- tranh trước
- vớ được (món lời lớn...)
Kỹ thuật
- cái phễu đo
- gàu
- gàu máy đào
- gầu múc
- gầu xúc
- mai
- xẻng
Xây dựng
- cái chụp hút gió
- gáo lấy mẫu
- gàu vét bùn
- thùng (rót)
- thùng xe lật
- xẻng xúc tay
- xúc
Điện lạnh
- đèn chiếu elipsoit
- đèn chiếu nhà hát
Môi trường
- gáo múc
- gàu múc
Hóa học - Vật liệu
- gầu vét
Cơ khí - Công trình
- giới hạn đo (dung cụ đo)
- ống lấy nước (máy hơi)
Chủ đề liên quan
Thảo luận