Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sconce
sconce
/skɔns/
Danh từ
chân đèn, đế nến
chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường
công sự nhỏ
đùa cợt
cái đầu, chỏm đầu
từ cổ
nơi trú ẩn; bình phong
Động từ
phạt không cho uống bia
đại học Oxford
Anh - Mỹ
quân sự
đắp công sự nhỏ cho; bảo vệ bằng công sự nhỏ
sử học
phạt vi phạm kỷ luật (ở trường đại học)
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Từ cổ
Đại học Oxford
Anh - Mỹ
Quân sự
Sử học
Thảo luận
Thảo luận