1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sconce

sconce

/skɔns/
Danh từ
  • chân đèn, đế nến
  • chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường
  • công sự nhỏ
  • đùa cợt cái đầu, chỏm đầu
  • từ cổ nơi trú ẩn; bình phong
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận