1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scold

scold

/skould/
Động từ
  • rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng
Danh từ
  • người phụ nữ bẳn tính, người phụ nữ hay gắt gỏng; người phụ nữ hay chửi rủa
Kỹ thuật
  • mắng mỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận