Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scold
scold
/skould/
Động từ
rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng
Danh từ
người phụ nữ bẳn tính, người phụ nữ hay gắt gỏng; người phụ nữ hay chửi rủa
Kỹ thuật
mắng mỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận