Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sclerosed
sclerosed
/skliə"roust/
Tính từ
y học
bị xơ cứng
thực vật học
sự hoá cứng (màng tế bào)
Chủ đề liên quan
Y học
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận