1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scintillation

scintillation

/,sinti"leiʃn/
Danh từ
  • sự nhấp nháy, sự lấp lánh
  • tia ánh lên, tia lửa
  • lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo
Kỹ thuật
  • chỉ báo nhấp nháy
  • nhấp nháy mục tiêu
  • sự nhấp nháy
Điện tử - Viễn thông
  • điều tần ký sinh
Dệt may
  • đốm loé sáng
Điện lạnh
  • vết chập chờn (trên màn hình rađa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận