Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sciagraphy
sciagraphy
/skai"ægrəfi/ (skiagraphy) /skai"ægrəfi/
Danh từ
thuật vẽ bóng
thuật chụp tia X (thường skiagraphy)
kiến trúc
mặt cắt đứng (một cái nhà)
thiên văn học
phép đo bóng
mặt trời
tính giờ
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Thiên văn học
Mặt trời
Thảo luận
Thảo luận