1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ schooner

schooner

/"sku:nə/
Danh từ
  • thuyền hai buồm
  • nửa lít bia
  • Anh - Mỹ sử học toa xe che bạt (của dân di cư) (cũng prairie-schooner)
  • cốc vại (uống bia)
Kỹ thuật
  • tàu buồm
  • thuyền buồm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận