Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ schooner
schooner
/"sku:nə/
Danh từ
thuyền hai buồm
nửa lít bia
Anh - Mỹ
sử học
toa xe che bạt (của dân di cư) (cũng prairie-schooner)
cốc vại (uống bia)
Kỹ thuật
tàu buồm
thuyền buồm
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Sử học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận