Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ schooling
schooling
/"sku:liɳ/
Danh từ
sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
tiền học phí ăn ở tại nhà trường
từ cổ
sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận