Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scheelite
scheelite
/"ʃi:lait/
Danh từ
khoáng chất
Silit
Hóa học - Vật liệu
selit
Xây dựng
vonfamat chì
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận