1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ schedule service

schedule service

Kinh tế
  • dịch vụ đã lập biểu
  • dịch vụ theo lịch trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận