1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scented

scented

/"sentid/
Tính từ
  • ướp nước hoa, xức nước hoa
  • có mùi thơm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận