Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scented
scented
/"sentid/
Tính từ
ướp nước hoa, xức nước hoa
có mùi thơm
Thảo luận
Thảo luận