1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scene-painter

scene-painter

/"si:n,peintə/ (scene-designer) /"si:ndi,zainə/
  • designer)
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận