1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scavenge

scavenge

/"skævindʤ/
Động từ
  • quét, quét dọn (đường...)
  • kỹ thuật tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)
  • kỹ thuật lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)
  • Anh - Mỹ tìm, bới (thức ăn...)
Kỹ thuật
  • làm sạch
  • tinh luyện
Kỹ thuật Ô tô
  • quét khí thải (trong động cơ 2 thì)
Cơ khí - Công trình
  • xả khí (động cơ nổ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận