Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scavenge
scavenge
/"skævindʤ/
Động từ
quét, quét dọn (đường...)
kỹ thuật
tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)
kỹ thuật
lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)
Anh - Mỹ
tìm, bới (thức ăn...)
Kỹ thuật
làm sạch
tinh luyện
Kỹ thuật Ô tô
quét khí thải (trong động cơ 2 thì)
Cơ khí - Công trình
xả khí (động cơ nổ)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận